Movement (Các phím di chuyển)
Phím chức năng | Default key | Ý nghĩa | Phím tùy chỉnh |
Move forward | Up arrow | Di chuyển thẳng | ↑ |
Move back | Down arrow | Di chuyển lùi | ↓ |
Turn left | Left arrow | Ngoảnh trái | Để trống |
Turn right | Right arrow | Ngoảnh phải | Để trống |
Move left (strafe) | A | Di chuyển trái | → |
Move right (strafe) | D | Di chuyển phải | ← |
Walk | Shift | Đi bộ | Để trống |
Jump | Spacebar | Nhẩy | Chuột phải |
Duck | Control | Ngồi | Control |
Swim up | ' (apostrophe) | Chưa rõ | Để trống |
Swim down | / (forward slash) | Chưa rõ | Để trống |
Look up | Page up | Chưa rõ | Để trống |
Look down | Page down | Chưa rõ | Để trống |
Reset view | End | Chưa rõ | Để trống |
Strafe modifier | Alt | Chưa rõ | Để trống |
Mouse look | ; (semicolon) | Chưa rõ | Để trống |
Keyboard look | Ins | Chưa rõ | Để trống |
Communication (Các phím giao tiếp)
Phím chức năng | Default key | Ý nghĩa | Phím tùy chỉnh |
Use voice communication | K | Dùng Mic Chat | K |
Standard radio messages | Z | Chưa rõ | Z |
Group radio messages | X | Chưa rõ | X |
Report radio messages | C | Chưa rõ | C |
Activate in-game GUI | H | Hiện Menu(để gọi/kill boot) | H |
Chat message | Y | Chat toàn Server | Y |
Team message | U | Chat với đội mình | U |
Chú ý: Trong trường hợp bạn muốn luyện chơi với boot thi làm như sau:
- Ấn phím "H" rồi ấn phím số "3"để gọi boot (quân địch).
- Ấn phím "H" rồi ấn phím số "4" để kết thúc trận đấu (kill toàn bộ boot).
- Ấn phím "H" rồi ấn phím số "1" để gọi boot (quân địch) theo các mức độ khó khác nhau, và add thêm vào bên cảnh hay cướp
Menu (Các phím mua)
Phím chức năng | Default key | Ý nghĩa | Phím tùy chỉnh |
Buy menu | B | Phím mua chuẩn | KP_Del (.del) |
Buy primary ammo (optional) | , (comma) | Mua đạn cho súng máy | * |
Buy secondary ammo (optional) | . (period) | Mua đạn cho súng lục | KP_Minus(-) |
Buy equipment menu (optional) | O | Mua nhanh đạn, giáp... | KP_Enter |
Automatically buy equipment | F1 | Tự động mua thiết bị | F1 |
Re-buy previous equipment | F2 | Mua giống lần trước | KP_Plus(+) |
Display multiplayer scores | Tab | Hiển thị bảng tỷ số | End |
Recap mission briefing | I | Chưa rõ | I |
Select team | M | Chọn đội (chuyển đội) | M |
Menu item 0 | 0 | Chưa rõ | 0 |
Menu item 1 | 1 | Chưa rõ | KP_End(1) |
Menu item 2 | 2 | Chưa rõ | KP_Down arrow(2) |
Menu item 3 | 3 | Chưa rõ | KP_PgDn(3) |
Menu item 4 | 4 | Chưa rõ | KP_Left arrow(4) |
Menu item 5 | 5 | Chưa rõ | KP_5 (5) |
Menu item 6 | 6 | Chưa rõ | KP_Right arrow(6) |
Menu item 7 | 7 | Chưa rõ | KP_Home(7) |
Menu item 8 | 8 | Chưa rõ | KP_Up arrow(8) |
Menu item 9 | 9 | Chưa rõ | KP_PgUp(9) |
Combat (Các phím chiến đấu)
Phím chức năng | Default key | Ý nghĩa | Phím tùy chỉnh |
Fire | Mouse 1 | Bắn | Chuột trái |
Weapon special function | Mouse 2 | Đặc biệt(ngắm, giảm thanh...) | KP_Ins(0) |
Reload weapon | R | Thay đạn | Shift |
Previous weapon | M. wheel up | [ (left bracket) | M. wheel up |
Next weapon | M. wheel down | ] (right bracket) | M. wheel down |
Drop current weapon | G | Vứt súng (khi nhặt súng) | Delete |
Miscellaneous (Phím phụ)
Phím chức năng | Default key | Ý nghĩa | Phím tùy chỉnh |
Turn nightvision on/off | N | Bật/tắt đèn trong nhà | N |
Use items | E | Chưa rõ | E |
Flashlight | F | Bật/tắt đèn trên mũ | F |
Spray logo | T | Hiện Logo | T |
Take screenshot | F5 | Chụp màn hình | F5 |
Cheer | J | Để trống | J |
Quit game | Để trống | Thoát Game | F12 |
Report bug | Để trống | Báo lỗi Game | F4 |
Advanced (Cài đặt nâng cao)
Option | Chức năng | Default state |
Fast weapon switch | Đổi vũ khí nhanh | Unchecked |
Enable developer console (~) | Hiện bảng gõ lệnh | Unchecked |
Để enable/disable "fast weapon switching" hay "the developer console" các bạn làm như sau:
TạiMenu chính (Counter-Strike v1.6).
- Chọn Options.
- Chọn thẻ Keyboard tab.
- Trong Options window, click nút "Advanced...".
- Check/uncheck hộp mà bạn muốn enabled/disabled.